WPL120-12RN | 12V-120Ah (10HR) | ||
Công suất Nominal Capacity | 10HR (12A to 10.80V) 120Ah 5HR (20.4A to 10.20V) 102Ah 1HR (72A to 9.60V) 72Ah | ||
Nội trở @1KHz | < 4mΩ | ||
Điện cực | M8 bolts [M8: 7 N-m (71kgf-cm); M8: 9 N-m (92kgf-cm)] | ||
Vỏ & Nắp | ABS UL94 HB (Option: Flammability resistance of (UL94 V-0) | ||
Trọng lượng | 37kg (81.4Lbs.) | ||
Kích thước | L408 x W177 x H224 x TH224 (±3) | ||
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | ||
Bảo hành | 12-24-36 tháng | ||
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 36A | Phóng tối đa 5 giây: 1200A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 14.4-15.0V (solar) | Standby: 13.5-13.8V (UPS) | |
Nhiệt độ | -15℃< nạp <40℃ | -15℃< phóng <50℃ | -15℃< lưu kho <40℃ | ||
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | ||
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | ||
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |