WPL200-12N | 12V-200Ah (10HR) |
Công suất Nominal Capacity | |
Nội trở @1KHz | < 3mΩ |
Điện cực | M8 bolts [M8: 7 N-m (71kgf-cm); M8: 9 N-m (92kgf-cm)] |
Vỏ & Nắp | ABS UL94 HB (Option: Flammability resistance of (UL94 V-0) |
Trọng lượng | 66.5kg (146Lbs.) |
Kích thước (mm) | L500 x TL522 x W238 x H224 x TH226 (±3) |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm |
Bảo hành | 12-24-36 tháng |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 60A. Phóng tối đa 5 giây: 1600A |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 14.4-15.0V (Solar). Standby: 13.5-13.8V (UPS) |
Nhiệt độ | -15℃< nạp <40℃ | -15℃< phóng <50℃ | -15℃< lưu kho <40℃ |
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |