WPL28-12TN | 12V-28Ah (20HR) | |
Công suất | 20HR (1.3A to 10.50V) 28Ah 10HR (2.47A to 10.50V) 26.6Ah 5HR (4.42A to 10.20V) 23.8Ah 1C (26A to 9.60V) 15.87Ah 3C (78A to 9.60V) 11.2Ah | |
Nội trở @1KHz | < 9.4mΩ | |
Điện cực (Terminal) | M5 hoặc F3 hoặc F9 | |
Vật liệu vỏ (case) | ABS UL94 HB | |
Trọng lượng | 9.18kg (20.2Lbs.) | |
Kích thước (mm) | L166 x W125.5 x H176 x TH125.5 (Sai số +2, -1) | |
Tuổi thọ thiết kế | 05 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 8.4A | Phóng tối đa 5 giây: 420A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 14.4-15.0V (Solar) | Standby: 13.5-13.8V (UPS) |
Nhiệt độ | -15℃< nạp <40℃ | -15℃< phóng <50℃ | -15℃< lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 92% | 3 tháng còn 90% | 6 tháng còn 80% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam | |
LƯU Ý | CÁC MODEL NÀY WPL28-12TN, WP28-12TN; WPL28-12T, WP28-12T; WPL28-12TM, WP28-12TM CHỈ KHÁC NHAU VỀ ĐIỆN CỰC (CỌC BÌNH), CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN GIỐNG NHAU. DO VẬY, NHỮNG MODEL NÀY ĐỒNG GIÁ. |