Cáp mạng Dvcom PLATINUM CAT.6 UTP CCA
– Màu Xanh Dương..
– Chiều dài mỗi cuộn là 305 mét. Có số mét in trên dây.
– Đáp ứng tiêu chuẩn CE, ISO/IEC 11801, RoHS, ANSI/TIA/EIA-568-B.2.
– Đạt tiêu chuẩn: PASS FLUKE TEST.
– Đường kính lõi đồng: 0.57mm, 23AWG.
– Vỏ lõi cáp: HDPE
– Vỏ cáp: PVC.
– Băng thông: 250MHz.
– Dây cáp mạng Dvcom PLATINUM CAT6 UTP được sản xuất bằng công nghệ Nhật Bản, cáp được thiết kế dùng cho hệ thống mạng chuẩn Gigabit.
– Đường kính lõi dây của 4 cặp dây truyền tín hiệu là 0.57mm. Mỗi cặp dây xoắn đôi được xoắn chặt với nhau để tránh nhiễu chéo cross-talk.
– Cáp mạng CAT6 UTP sử dụng cho mạng LAN 10/100/1000 Base-T/Gigabit Ethernet; Token Ring; Analog/Digital Video; ISDN; VoIP. (Tần số 250 Mhz).
– Cáp được thiết kế dùng cho mạng Ethernet Gigabit Ethernet (tốc độ truyền tín hiệu 1000 Mbps).
– Khoảng cách truyền tín hiệu mạng của Dvcom PLATINUM CAT6 UTP là 180 mét. Khoảng cách này phù hợp với hầu hết các phòng máy Computer và các dự án thi công Camera.
– Vỏ bọc bên ngoài làm bằng nhựa PVC nguyên chất có khả năng chống cháy và bảo vệ môi trường.
– Dây dù trợ lực bên trong dây giúp tăng độ bền và khả năng chịu tải.
– Lõi chữ thập dùng để phân tách 4 cặp dây xoắn đôi với nhau, chống hiện tượng nhiễu chéo Cross-Talk giữa các cặp dây với nhau.
Product Specifications
CATEGROY 6, 4 pair, U/UTP, 23 AWG, 1000 ft, blue
Product Classification
Portfolio DVCOM®
Product Type Twisted pair cable
Regional Availability Asia
Construction Materials
Jacket Material PVC
Conductor Material Copper clad Aluminum
Insulation Material Polyethylene
Separator: Star separator
Dimensions
Cable Length | 305 m | | 1000 ft |
Diameter Over Jacket | 5.9 mm | ±0.1mm| |
Electrical Specifications
ANSI/TIA Category 6
Transmission Standards ANSI/TIA-568-C.2 | CENELEC EN 50288-6-1 | ISO/IEC 11801 Class E
Environmental Specifications
Operating Temperature -20 °C to +60 °C (-4 °F to +140 °F)
General Specifications
Cable Type U/UTP (unshielded)
Packaging Type Box
Pairs, quantity 4
Cable Component Type Horizontal
Jacket Color Blue
Conductor Gauge, singles 23 AWG/0.56±0.005mm
Conductor Type, singles Solid
Conductors, quantity 8
Regulatory Compliance/Certifications
Agency Classification
RoHS 2011/65/EU Compliant