Điện thoại iPhone 13 Pro 256GB MLVK3VN/A Gold (Apple VN) 2021
Dung lượng: |
* 128GB/256G/512G/1TB |
Mầu sắc: |
* Graphite, Gold, Silver, Sierra Blue |
Màn hình: |
* Super Retina XDR display |
Sim card: |
* Dual SIM (nano‑SIM and eSIM) |
Chống nước: |
* Rated IP68 (maximum depth of 6 meters up to 30
minutes) under IEC standard 60529 |
Chip: |
* A15 Bionic chip |
Camera: |
* Dual 12MP camera system: Ultra Wide and Wide
cameras |
Video Recording: |
* 4K video recording
at 60fps HDR, OIS * Video ProRes 4K
30fps |
TrueDepth Camera: |
* 12MP camera, Face ID |
Face ID: |
* Enabled by TrueDepth camera for facial recognition |
Cellular and Wireless: |
* 5G (sub‑6 GHz and mmWave) |
Power and Battery: |
* Video playback: Up to 22 hours |
Operating System: |
* iOS 15 |
Xuất xứ/ Nơi sản xuất: |
* Mỹ/Trung quốc |
Màn hình
Công nghệ màn hình:
Độ phân giải:
Màn hình rộng:
Độ sáng tối đa:
Mặt kính cảm ứng:
Camera sau
Quay phim:
4K 2160p@24fps
4K 2160p@30fps
4K 2160p@60fps
FullHD 1080p@120fps
FullHD 1080p@240fps
FullHD 1080p@30fps
FullHD 1080p@60fps
HD 720p@30fps
Đèn Flash:
Tính năng:
Ban đêm (Night Mode)
Chạm lấy nét
Chống rung quang học (OIS)
Dolby Vision HDR
Góc rộng (Wide)
Góc siêu rộng (Ultrawide)
HDR
Nhận diện khuôn mặt
Quay chậm (Slow Motion)
Siêu cận (Macro)
Toàn cảnh (Panorama)
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Tự động lấy nét (AF)
Xóa phông
Zoom kỹ thuật số
Zoom quang học
Ảnh Raw
Camera trước
Tính năng:
HDR
Nhận diện khuôn mặt
Quay video 4K
Quay video Full HD
Quay video HD
Tự động lấy nét (AF)
Xóa phông
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành:
Chip xử lý (CPU):
Chip đồ họa (GPU):
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong:
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng:
Danh bạ:
Kết nối
Mạng di động:
SIM:
Wifi:
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Wi-Fi hotspot
Wi-Fi MIMO
GPS:
GPS
BDS
GALILEO
GLONASS
iBeacon
QZSS
Bluetooth:
A2DP
LE
v5.0
Cổng kết nối/sạc:
Jack tai nghe:
Kết nối khác:
Pin & Sạc
Dung lượng pin:
Loại pin:
Hỗ trợ sạc tối đa:
Công nghệ pin:
Sạc không dây
Sạc không dây MagSafe
Sạc pin nhanh
Tiết kiệm pin
Tiện ích
Bảo mật nâng cao:
Kháng nước, bụi:
Ghi âm:
Xem phim:
Nghe nhạc:
AAC
FLAC
MP3
Thông tin chung
Thiết kế:
Chất liệu:
Kích thước, khối lượng:
Thời điểm ra mắt: