Đặc tính | |
- Với màn hình hiển thị 3 3/4, 3999 chữ số đếm. - Chức năng True RMS, chính xác kiểm tra và đo các thông số khác nhau trong 1 mạch điện cho nhiều ứng dụng điện, điện tử. - Màn hình hiển thị lớn có đèn nền. - Thiết kế đáp ứng các tiêu chuẩn CE, bảo vệ an toàn IEN61010-1 CAT IV 600V, tự động phân cực, bảo vệ quá tải, đảm bảo hoạt động liên tục, tuổi thọ cao. - Các tính năng:
- Chức năng mở rộng: Báo liên tục qua buzzer, kiểm tra Diode, kiểm tra transitor, đo chu kỳ điện, giữ giá trị, tự động tắt nguồn, báo pin yếu, báo quá tải, đèn nền. | |
Thông số | |
Điện áp (DCV) | 400mV/4V/40V/400V ±(0.5% + 4d) 1000V ±(1.0% +6d) |
Điện áp (ACV) True-RMS | 40Hz – 1kHz sine & triangular wave và 40 ~ 200Hz (other wave): 400mV± (1.6% +8d) 4/40/400/750V ±(1.2% + 10d) 200Hz – 1kHz other wave: 400mV/4V/40V/400V/750V ± (8.0% + 15d) |
Dòng tải (DCA) | 400µ/4000µA ± (1.0% +10d) 40m/400mA ± (2.0% + 5d) 10A ± (1.2% + 10d) |
Dòng tải (ACA) True-RMS | 40Hz – 1kHz sine & triangular wave và 40 ~ 200Hz (other wave): 400µ/4000µ/40m/400mA ± (1.5% +10d) 10A ± (2.0% + 15d) 200Hz – 1kHz other wave: 400µ/4000µ/40m/400mA/10A ± (8.0% + 15d) |
Điện trở (Ω) | 400Ω ± (0.8% +5d) 4k/40k/400k/4MΩ± (0.8% + 4d) 40MΩ ± (1.2% + 10d) |
Điện dung (µF) | 10nF ± (5% + 20d) 100n/1µ/10µ/100µ ± (3.5% + 8d) 1m/10/100 mF ± (5% + 10d) |
Cuộn cảm (L) | Không |
Nhiệt độ (t) | -20oC ~ 400oC (-4 ~ 752oF) ± (1.0% + 5d) 400oC ~ 1000oC (752 ~ 1832oF) ± (1.5% + 15d) |
Tần số (Hz) | 100/1000/10k/100k ± (0.5% +10d) 1M/30MHz ± (0.5% +10d) |
Báo liên tục (Buzzer) | Có |
Kiểm tra Diode | Có |
Kiểm tra transitor | Có |
Nguồn | Pin 9V x 1 |
Kích thước | 190 x 95 x 45 mm |
Bảo hành (*) | 6 tháng |