Laptop Lenovo ThinkPad X13 Gen 5 - 21LVS5D400 Intel® Core™ Ultra 7 155H, 32GB Soldered LPDDR5x-6400, 512GB SSD M.2 2280, Intel® Arc™ Graphics, 13.3 WUXGA, 4C 54.7Wh, Intel® Wi-Fi® 7 BE200, FP, No OS, Đen, 3YR
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ Ultra 7-155H Processor |
Tốc độ | Max Turbo up to 4.80GHz, 16 cores (6P + 8E + 2LPE) / 22 threads |
Bộ nhớ đệm |
24MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng | 32GB LPDDR5x-6400 Soldered |
Số khe cắm | 32GB soldered memory, Not upgradable No SO-DIMM |
Ổ cứng (SSD Laptop) | |
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® NVMe® Opal 2.0 |
Khe cắm | 1 x M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 slot <Đã sử dụng> No HDD |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
None |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình | 13.3inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB |
Touchscreen |
None |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Arc™ Graphics |
Công nghệ |
-- |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi® 7BE200, 802.11be 2x2 |
Lan |
No Onboard Ethernet |
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
LED Keyboard,English |
Mouse (Chuột) |
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
5.0MP with Privacy Shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3-cell 54.7Wh |
Thời gian sử dụng |
-- |
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm, 65W USB-C® | |
Hệ điều hành(Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng lượng |
-- |
Kích thước |
301.7 x 214.8 x 15.95 mm |
Chất liệu |
CFRP (Top), Aluminium (Bottom) |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Đa phương tiện | HD Audio,Realtek® ALC3287 codec Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Audio™ Premium Micro: 2x, 360° |
Bảo mật |
Fingerprint, Camera IR TPM 2.0 Kensington® Nano Security Slot™, 2.5 x 6 mm |