Thông số cơ bản | |
CÁC CHỨC NĂNG | In,Quét,Copy |
LOẠI MÁY IN | Máy in laser |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO) | 410 x 399 x 319 mm |
TỐC ĐỘ IN | |
LOẠI GIẤY | Plain Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick |
KHỔ GIẤY | A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch |
SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA | Lên đến 250 tờ (80 gsm) |
In | |
ĐỘ PHÂN GIẢI | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
LOẠI GIẤY IN ĐƯỢC HAI MẶT | Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper |
2 MẶT KHỔ GIẤY | A4 |
Xử lý giấy | |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - DỌC | A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - SỐ TỜ TỐI ĐA | Lên đến 250 tờ (80 gsm) |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - KHỔ DỌC | |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - SỐ TỜ TỐI ĐA | 1 tờ |
KHAY NẠP GIẤY TỰ ĐỘNG ADF | SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA | Lên đến 50 tờ (80gsm) |
ĐẦU RA GIẤY | |
Khổ tài liệu | |
ADF (XỬ LÝ GIẤY) 1 | |
MÁY QUÉT KHỔ TÀI LIỆU TỐI ĐA 1 | |
Copy | |
MÀU | N/A |
ĐƠN SẮC | Có |
ĐỘ RỘNG BẢN COPY | |
PHÓNG TO/THU NHỎ | 25% - 400% với khả năng tinh chỉnh 1% |
ĐỘ PHÂN GIẢI | Lên đến 600 x 600 dpi |
Khả năng kết nối | |
Quét | |
QUÉT MÀU | Có |
ĐƠN SẮC | Có |
ĐỘ SÂU MÀU ĐẦU RA | 30 bit Colour Processing |
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA | 24 bit Colour Processing |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU VÀO | 10 bit Colour Processing |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU RA | 8 bit Colour Processing |
ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY | Tối đa 19,200 x 19,200 dpi (nội suy) (Chỉ dành cho Window) |
ĐỘ PHÂN GIẢI - QUÉT MẶT KÍNH | Tối đa 1200 x 1200 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI ADF | Up to 600 x 600 dpi |
ĐỘ RỘNG QUÉT KÍNH MÁY QUÉT | |
ĐỘ RỘNG QUÉT ADF | |
Màn hình & Bộ nhớ & Trọng lượng | |
MÀN HÌNH | Màn hình LCD 2 dòng (16 ký tự) |
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ | 256 MB |
TRỌNG LƯỢNG | 11.8 kg |
Vận hành | |
NGUỒN ĐIỆN | 220 - 240 V AC 50/60 Hz |
TIÊU CHUẨN NGUỒN ĐIỆN – IN | Khoảng 470 W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - SẴN SÀNG | Khoảng 43 W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - NGỦ | Khoảng 4,1 W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN | Khoảng 0,08 W |
ĐỘ ỒN | 49 dB (A) |
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH | 10℃ đến 32,5℃ |
Mạng | |
BẢO MẬT MẠNG KHÔNG DÂY | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA3-SAE (AES)
*Wi-Fi Direct supports WPA2-PSK (AES) only. |
Hỗ trợ OS |