Máy Tính Xách Tay LENOVO ThinkPad L16 Gen 1 21L3003LVA U7-155H / 16Gb 5600Mhz DDR5 (+01 Slot DIMM)/ 512GSSD / 16.0WUXGA / FP/ IR / WL/ BT / 3C46.5 / NoOS / LKB / 2Yrs / màu đen
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ Ultra 7-155H Processor |
Tốc độ | Max Turbo up to 4.80Ghz, 16 cores (6P + 8E + 2PLE), 22 threads |
Bộ nhớ đệm | 24MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 16GB DDR5-5600 So-dimm (2x8GB) |
Số khe cắm | 2 x DDR5-5600 So-Dimm, up to 64GB <Đã sử dụng 2> |
Ổ cứng (SSD Laptop) | |
Dung lượng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
Khả năng lưu trữ | 1 x M.2 2280 SSD, up to 2TB <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
None | |
Hiển thị (Màn hình) | |
Màn hình | 16.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel® Arc™ Graphics |
Công nghệ | |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 7 BE200, 802.11be 2x2 |
Lan | 1 x Ethernet (RJ-45) - 100/1000M (RJ-45) |
Bluetooth | Bluetooth® 5.3 |
3G/Wimax(4G) | |
Keyboard (Bàn Phím) | |
Kiểu bàn phím | LED Keyboard, English |
Mouse (Chuột) | |
Cảm ứng đa điểm | |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1 x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0) 2 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 1 x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 |
Kết nối HDMI/VGA | 1 x HDMI 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ | No card reader |
Tai nghe | 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera | 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter |
Pin Laptop | |
Dung lượng pin | 3-cell 46.5Wh |
Thời gian sử dụng | |
Sạc Pin Laptop | |
Đi kèm, 45W USB-C® (3-pin) | |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | No OS |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11 |
Thông tin khác | |
Trọng Lượng | 1.77 kg |
Kích thước | 357.2 x 253.4 x 20.78 mm |
Chất liệu | PC-ABS (Top), PC-ABS (Bottom) |
Màu sắc | Black (Đen) |
Đa phương tiện | HD Audio, Senary SN6147 codec Loa âm thanh nổi, 2W x2, Dolby Audio™ Micro: 2x, Array |
Bảo mật | FingerPrint (Cảm biến vân tay) Camera IR (Nhận diện khuôn mặt) Discrete TPM 2.0 Kensington® Nano Security Slot™, 2.5 x 6 mm |