Máy in Laser màu RICOH SP-C250DN
– Tốc độ in: 20 trang/ phút (trắng/ đen, màu).
– Độ phân giải: 600 x 600 dpi, 1200 x 600 dpi, 2400 x 600 dpi.
– Thời gian khởi động: Xấp xỉ 30 giây.
– Thời gian in trang đầu tiên: Xấp xỉ 14 giây (Full color), xấp xỉ 14 giây (trắng/ đen).
– Bộ nhớ: 256MB.
– Chức năng: In 2 mặt tự động.
– Khay giấy ngõ vào: 750 tờ.
– Chức năng: In bằng Smart Phone, máy tính bảng (tablet).
– Đạt giải Energy Star.
– Khổ giấy: A4, A5, A6, B5, B6.
– Loại giấy: Giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy mỏng, giấy nhãn, phong bì.
– Công suất in: 30.000 trang/ tháng.
– Kết nối cổng: USB 2.0.
– Kết nối mạng LAN và mạng Wifi.
– Dung lượng mực in: 2000 trang (đen), 1600 trang (màu).
– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008R2, Windows Server 2012.
– Nguồn điện: 220 – 240VAC, 50/60Hz.
– Công suất tiêu thụ: 1.3kW.
– Kích thước: 400 x 450 x 320 mm.
– Trọng lượng: 23.8 kg.
MÃ MỰC
407547 | 2,000 | Đen ( Cartridge): SP C250S- Dùng cho SP C250 series |
407548 | 1,600 | Xanh ( Cartridge): SP 250S- Dùng cho SP C250 series |
407549 | 1,600 | Đỏ ( Cartridge): SP 250S- Dùng cho SP C250 series |
407550 | 1,600 | Vàng ( Cartridge): SP 250S- Dùng cho SP C250 series |
Đặc tính kỹ thuật
Warm up time | Approx. 30 seconds |
First output speed | Full colour: Approx. 14 seconds |
B/W: Approx. 14 seconds | |
Print Speed | Full colour: 20 pages per minute |
B/W: Ap prox. 20 pages per minute | |
CPU | Intel Celeron-M: 350 MHz |
Memory | Standard: 128 MB |
Duty Cycle | 30,000 prints per month |
Duplex | Yes |
Recommended paper size | A4, A5, A6, B5, B6 |
Paper Input Capacity | Standard: 251 sheets |
Maximum: 751 sheets | |
Paper Output Capacity | Maximum: 150 sheets |
Paper Weight | Standard paper tray(s): 60 - 160 g/m² |
Optional paper tray(s): 60 - 105 g/m² | |
Bypass tray: 60 - 160 g/m² | |
Duplex tray: 60 - 90 g/m² | |
Media capability | Plain paper, Middle thick paper, Thick paper, Recycled paper, Colour paper, Letterhead, Pre-printed paper, Thin paper, Label paper, Envelopes, Bond, Cardstock |
All-in-one cartridge capacity | Black: 2,000 prints |
Cyan: 1,600 prints | |
Magenta: 1,600 prints | |
Yellow: 1,600 prints | |
Starter Kit | Black: 1,000 prints |
Cyan: 1,000 prints | |
Magenta: 1,000 prints | |
Yellow: 1,000 prints | |
Waste tonner bottle | 25,000 prints |
Options | 1 x 500-sheet paper tray |
Printer language | Standard: PCL5c, PCL6, PostScript®3™, PictBridge |
Print Resolution | Maximum: 2400 x 600 dpi |
Fonts | PCL (80 fonts) |
Interface | Standard: USB 2.0, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Wireless LAN (IEEE 802.11b/g/n) |
Network protocol | TCP/IP (IPv4.IPv6), Bonjour, IPP |
Windows® environments | Windows® XP, Windows® Vista,Windows® 7, Windows® Server 2003,Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012 |
Mac OS environments | Macintosh OS X Native v10.6 or later |
Linux Environment | Redhat & Suse Linux |
Power Consumption | Maximum: 1.3 kW |
Energy Saver timer: 3.8 W | |
Power Source | 220 - 240 VAC, 50/60 Hz |
Dimensions | 400 x 450 x 320 mm |
– Sản phẩm thương hiệu Nhật Bản.
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành chính hãng 12 tháng.