Thông số kỹ thuật in | ||
Phương thức in | In laser đen trắng | |
Tốc độ in A4 | Lên đến 33 trang/phút | |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi | |
Chất lượng in với công nghệ lọc hình ảnh | 1200 x 1200 dpi (tương đương) 2400 (tương đương) x 600dpi | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 | 6.3 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian bật máy (Khi ở chế độ nghỉ) | 5.0 giây hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, Adobe PostScript3 | |
In 2 mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Khổ giấy cho in 2 mặt | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal | |
In trực tiếp từ USB | Hỗ trợ các định dạng: JPEG, TIFF, PDF | |
Các tính năng in khác | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
Thông số kỹ thuật sao chụp | ||
Tốc độ sao chụp A4 | Lên đến 33 trang/phút | |
Độ phân giải sao chụp | Lên đến 600 x 600 dpi | |
Số lượng bản sao chụp tối đa | Lên đến 999 bản | |
Tỉ lệ sao chụp | 25 – 400% (biên độ tang giảm 1%) | |
Thông số kỹ thuật quét | ||
Kiểu quét | Cảm biến màu (CCIS) | |
Độ phân giải quét | Quang học: Lên đến 600 x 600dpi | |
Tốc độ quét | Xấp xỉ 3 trang/ phút (đen trắng) Xấp xỉ 7 trang/ phút (Màu) | |
Quét 2 mặt tự động | Có | |
Quét kéo | Có, USB và Network | |
Quét lên đám mây | MF Scan Utility | |
Khả năng tương thích | TWAIN, WIA | |
Thông số kỹ thuật fax | ||
Tốc độ fax | Lên đến 33.6 kbps | |
Độ phân giải | Lên đến 406 x 391 dpi | |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ | Lên đến 512 trang | |
Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ) | 19 số | |
Quay số mã hóa | Lên đến 281 số | |
Quay số theo nhóm / địa chỉ | Tối đa 199 số/ địa chỉ | |
Gửi lần lượt | Tối đa 310 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ fax, Nhận fax bằng tay, Trả lời điện thoại, Fax / Tự động chuyển | |
Bộ nhớ lưu trữ | Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn | |
Các tính năng fax | Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ truyền), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax | |
Thời gian truyền | Xấp xỉ 3 giây. | |
Xử lý giấy | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 50 tờ | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement (min. 128 x 139.7mm to max. 215.9 x 355.6mm) | |
Giấy vào | Khay giấy tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 50 tờ | |
Khay giấy tùy chọn | 500 tờ | |
Dung lượng giấy tối đa | 800 tờ | |
Giấy ra | 150 tờ (úp mặt) | |
Kích thước giấy | Khay giấy tiêu chuẩn/ Khay giấy tùy chọn | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom: min. 105 x 148mm to max. 215.9 x 355.6mm |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Postcard, Index card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Custom: min. 76.2 x 127mm to max. 215.9 x 355.6mm | |
Kiểu giấy | Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope | |
Trọng lượng giấy | Khay giấy tiêu chuẩn / Khay giấy tùy chọn | 60 – 128g/m2 |
Khay đa năng | 60 – 163g/m2 | |
Kết nối và phầm mềm | ||
Giao diện chuẩn | Có dây | USB 2.0 Hi – Speed, Network LAN |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup), Direct Connection | |
Giao thức mạng | In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6) Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6) DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | IP/ Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE 802.1x |
Không dây | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) | |
Giải pháp in ấn di động | Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service | |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows® Vista, Windows® Server 2012 R2, Windows® Server 2012, Windows® Server 2008 R2, Windows® Server 2008, Windows® Server 2003 R2, Windows® Server 2003, Mac OS X 10.6 & up,Linux | |
Phần mềm bao gồm | Printer driver, Fax driver, Scanner driver, Network Scan Utility, MF Scan Utility, Presto! PageManager, Toner Status | |
Thông số chung | ||
Bộ nhớ | 1 GB | |
Màn hình hiển thị | 3.5″ QVGA cảm ứng mầu | |
Kích thước (W x D x H) | Trạng thái bình thường: 390 x 473 x 431mm Với khay giấy lắp thêm: 390 x 473 x 566.7mm | |
Trọng lượng | 18.5kg (không có hộp mực) 19.2kg (có hộp mực) | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 1,160W hoặc ít hơn |
Trung bình (Khi đang vận hành) | Xấp xỉ 590W | |
Trung bình (Khi nghỉ) | Xấp xỉ 9.4W | |
Trung bình (Khi nghỉ) | Xấp xỉ 1.4W (USB) Xấp xỉ 1.5W (có dây LAN) Xấp xỉ 2.1W (không dây LAN) | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 – 30°C Độ ẩm: 20 – 80% RH | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 – 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Hộp mực | CRG 319: 2,100 trang | |
Công suất in hàng tháng | Lên đến 50.000 trang |
Mực in Canon Cartridge 319 | 1.650.000 VNĐ | ||
Thay drum gạt HP 05A | 200.000 VNĐ | ||
Mực máy in Canon LBP6650 (HH 05A, HH 319, HH 719) | 690.000 VNĐ | ||