Máy in đa năng Canon imageCLASS MF525x (in 2 mặt, wifi, scan, copy, fax)
Phương thức in In tia laser đen trắng
Tốc độ in : A4 43ppm / Letter 45ppm / A5(*¹) 65ppm
Độ phân giải khi in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ lọc hình ảnh 2,400 (tương đương) x 600dpi 1,200 (eq.) x 1,200dpi (eq.)
Thời gian làm nóng máy (Tính từ khi bật máy) 14giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 6.2 giây / Letter Xấp xỉ 6.2 giây
Thời gian bật máy (Khi ở chế độ nghỉ) 4.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6 (93 fonts), PostScript 3
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy khả dụng cho in đảo mặt A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal
Lề in 5mm - trên, dưới, trái, phải (Kích thước in phong bao: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng hỗ trợ để in trực tiếp từ USB Định dạng hỗ trợ: JPEG, TIFF, PDF
Sao Chép
Tốc độ sao chép A4 43ppm
Letter 43ppm
Độ phân giải khi sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 Xấp xỉ 6.4 giây
Letter Xấp xỉ 6.3 giây
Số lượng bản sao chép tối đa Lên tới 999 bản
Tỉ lệ Thu nhỏ / Tăng lớn 25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%)
Các tính năng sao chép Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chụp Thẻ ID, Sao chụp Hộ chiếu
Quét
Độ phân giải quét Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Khay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi
Bộ cài tăng cường Lên tới 9,600 x 9,600dpi
Kiểu quét Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu
Kích cỡ quét tối đa Mặt kính Lên tới 215.9 x 355.6mm
Khay nạp tự động Lên tới 215.9 x 355.6mm
Tốc độ quét(*²) 1-mặt: 37ipm; 2-mặt: 70ipm
Chiều sâu màu 24-bit
Quét kéo Có, USB và mạng Network
Quét đẩy (Quét tới PC) với bộ cài MF Scan Utility Có, USB và mạng Network
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) Có
Quét tới Đám mây MF Scan Utility
Tương thích phần mềm Quét TWAIN, WIA
Gửi
Phương thức gửi SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ màu Đủ màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải quét 300 x 600dpi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Fax
Tốc độ modem Lên tới 33.6 Kbps
Độ phân giải fax Lên tới 406 x 391dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ (*³) Lên tới 512 trang
Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ) 19 số
Quay số mã hóa Lên đến 281 số
Quay số theo nhóm / địa chỉ Tối đa 199 số / địa chỉ
Gửi lần lượt Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ fax, Nhận fax bằng tay, Trả lời điện thoại, Fax / Tự động chuyển
Bộ nhớ lưu trữ Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn. (dự phòng với bộ nhớ flash)
Các tính năng fax Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ truyền), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
Thời gian truyền Xấp xỉ 2.6 giây
Xử lý giấy
Khay nạp tài liệu tự động đảo mặt (DADF) 50 tờ (80g/m²)
Khổ giấy cho khay DADF A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement
(tối thiểu 105 x 128mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Giấy nạp
(dựa trên trọng lượng 80g/m²) Khay giấy tiêu chuẩn 550 tờ
Khay đa năng 100 tờ
Khay giấy tùy chọn 550 tờ
Dung lượng giấy nạp tối đa 2,300 tờ
Giấy ra 250 tờ
Kích cỡ giấy Khay chuẩn A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (Tối thiểu 105.0 x 148.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm))
Khay đa chức năng A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Loại giấy Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy DADF 50 tới 105g/m²
Khay chuẩn 52 tới 120g/m²
Khay đa chức năng 52 tới 199g/m²
Kết nối & Phần mềm
Giao diện chuẩn Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Kết nối Near Field Communication (NFC) Có (Thụ động)
Giao thức mạng In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6)
TCP/IP Application Services Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản trị SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES))
Cấu hình Kết nối không dây một chạm (One-Push Wireless Configuration) Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác Department ID, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng
Giải pháp in ấn di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service
Sổ địa chỉ LDAP
Hệ điều hành tương thích(*4) Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.7.5 & up(*5), Linux(*5)
Phần mềm bao gồm Bộ cài máy in, bộ cái fax, bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Tình trạng mực
Thông số chung
Bộ nhớ máy 1GB
Màn hình LCD Màn hình cảm ứng màu WVGA LCD 5.0"
Kích cỡ (W x D x H) 494 x 464 x 452mm
Trọng lượng 19.0kg
Khi đang chờ Mức nén âm: 29dB
Cartridge mực : Tiêu chuẩn Cartridge 041: 10,000 trang (Kèm máy: 10,000 trang), Cao Cartridge 041 H: 20,000 trang
Công suất in hàng tháng(*8) 150,000 trang
Bảo hành : 12 tháng