Thiết kế cho phép in số lượng bản in lớn với chi phí thấp, máy in không dây công suất cao này kết hợp giữa thiết kế gọn nhẹ và nhiều lựa chọn in, phù hợp với môi trường văn phòng nhỏ hoặc gia đình.
Với công suất mực in lên tới 8.300 trang (Đen trắng) và 7.700 trang (Màu), người dùng có thể in ấn mà không cần lo lắng về chi phí mực hay lượng mực tiêu thụ.
Bình mực được thiết kế đặc biệt để tránh tràn mực ra ngoài. Mực nạp tự động dừng khi mức lượng mực bên trong chạm tới nắp bình.
In đảo mặt tự động
Tận hưởng năng suất in cao và tiện lợi bằng việc in trên cả hai mặt tờ giấy một cách tự động.
Cho phép nạp giấy theo cả hai hướng (khay cassette ở phía trước và khay nạp phía sau), giúp giảm thiểu thời gian phải nạp lại giấy.
In từ điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xác tay với ứng dụng Canon Print Inkjet/SELPHY, bạn có thể in tài liệu lưu trữ trên bộ nhớ thiết bị hoặc lưu trữ đám mây.
Khay nạp giấy tự động 35 tờ cho phép sao chép và quét số lượng lớn.
COPY |
|
Tốc độ copy |
Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt): Xấp xỉ 20 giây |
Kích thước copy |
A4/LTR (216 x 297mm) |
Các tính năng copy |
Chất lượng hình ảnh: 3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu
chuẩn, Cao) |
IN ẤN |
|
Phương pháp in |
In phun màu đa chức năng có Fax (A4) |
Đầu phun |
Tổng cộng 1.792 vòi phun |
Tốc độ in |
Tài liệu (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 13,0 ipm (Đen trắng)
/ 6,8 ipm (Màu) |
Độ phân giải |
4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2mm (8") |
Vùng có thể in |
In không viền: Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề
0 mm |
Căn lề đầu phun |
Tự động/Thủ công |
In đảo mặt tự động |
Lề trên / dưới: 5 mm, |
QUÉT |
|
Phương thức Quét |
CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
Độ phân giải bản quét |
1.200 x 2.400 dpi |
Chiều sâu màu |
Đơn sắc: 16 bit/8 bit |
Kích thước tài liệu |
A4/LTR (216 x 297 mm) |
Tốc độ Quét |
Đơn sắc: 1,5 ms/dòng (300 dpi) |
FAX |
|
Tốc độ modem |
Xấp xỉ 3,0 giây (Đen) / Xấp xỉ 60 giây (Màu) |
Độ phân giải fax |
Đen: 8 pels/mm x 3,85 dòng/mm (Tiêu chuẩn), 8
pels/mm x 7,7 dòng/mm (Tốt), 300 x 300dpi (Rất tốt) |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ |
Tối đa 19 địa chỉ |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 7 x
10", 8 x 10" |
Giấy vào |
Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 100 |
Định lượng giấy |
Giấy trắng thường: 64 - 105g/m² |
Loại giấy |
Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²) |
KẾT NỐI GIAO
TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Chỉ đảm bảo hoạt động trên
máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn) |
Cổng kết nối |
Mạng có dây: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3
(10BASE-T) |
An ninh mạng |
WEP64/128 bit |
In từ thiết bị di động |
AirPrint: Khả dụng |
THÔNG SỐ KĨ
THUẬT CHUNG |
|
Màn hình điều khiển |
Màn hình LCD 2 dòng |
Kích thước |
Xấp xỉ 403 x 369 x 234 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 9,6 kg |
Yêu cầu về công suất |
TẮT: Xấp xỉ 0,3 W |
Nguồn điện chuẩn |
AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Cartridge mực |
GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
Lên tới 5.000 trang/tháng |