$ 0.00

Máy quét mã vạch Zebra Symbol DS4608-XD

 

Thông tin chi tiết về: Máy quét mã vạch Zebra Symbol DS4608-XD


Nhà sản xuất: Zebra
Mã sản phẩm: DS4608-XD
Giá: Call
Đặt mua
Mua hàng qua điện thoại : 0908 282857

Chi tiết sản phẩm

Máy quét mã vạch Zebra Symbol DS4608-XD


- Công nghệ quét: Hình ảnh.

- Cảm biến hình ảnh: 1280 x 800 pixels.

- Định dạng hình ảnh: Bitmap, JPEG, TIFF.

- Mã vạch in tương phản: 15%.

- Giải mã chuẩn: 1D, 2D, PDF417.

- Hiệu suất: Đọc tốt các mã vạch cực nhỏ trên bề mặt nhựa, kim loại trong sản xuất điện tử như PCB, chip nhớ,...

- Đọc được mã vạch nhỏ và dày từ 2 mil, 4 mil.

- Chế độ quét: Tự động, nhấn nút.

- Cổng giao tiếp: USB, tùy chọn: RS232, keyboard.

Đặc tính kỹ thuật

Physical Characteristics
Dimensions (H x W x D)16.5 x 6.7 x 9.8 cm 
Weight161.9g
Input Voltage Range4.5 to 5.5 VDC Host Powered; 4.5 to 5.5 VDC External Power Supply
Operating Current at Nominal Voltage (5.0V)375mA (typical)
Standby Current (Idle) at Nominal Voltage (5.0V)150mA (typical)
Supported Host InterfacesUSB
Keyboard SupportSupports over 90 international keyboards
User IndicatorsDirect Decode Indicator, Good Decode LEDs, rear view LEDs, beeper (adjustable tone and volume), haptic/vibration
Performance Characteristics
Light SourceAiming Pattern: circular 528nm true green LED
Illumination(2) warm white LEDs
Imager Field of View34° H x 21.6° V nominal
Image Sensor1280 x 800 pixels
Minimum Print Contrast15% minimum reflective difference
Skew Tolerance+/- 60°
Pitch Tolerance+/- 60°
Roll Tolerance0° - 360°
Imaging Characteristics
Graphics Format SupportImages can be exported as Bitmap, JPEG or TIFF
Environmental
Operating Temperature32.0° to 122.0° F / 0.0° to 50.0° C
Storage Temperature-40.0° to 158.0° F / -40.0° to 70.0° C
Humidity5% to 95% RH, non-condensing
Drop SpecificationDesigned to withstand multiple drops at 6.0 ft./1.8 m to concrete
Tumble SpecificationDesigned to withstand 2,000 tumbles in 1.5 ft./0 .5 m tumbler
Environmental SealingIP52
Electrostatic Discharge (ESD)ESD per EN61000-4-2, +/-15 KV Air, +/-8 KV Direct, +/-8 KV Indirect
Ambient Light Immunity0 to 10,000 Foot Candles / 0 to 107,600 Lux
Regulatory
Environmental2011/65/EU and EN 50581:2012 and EN IEC 63000:2018
Electrical SafetyUL 60950-1, second edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-07. EN 60950-1:2006/A2:2013 IEC 60950-1:2005/A2:2013 IEC 62368-1 (ed.2); EN 62368-1:2014
LED SafetyIEC 62471:2006 (Ed.1.0); EN 62471:2008
EMI/RFIFCC: 47 CFR Part 15, Subpart B, Class B
ICES-003 Issue 6, Class B
EN 55032, Class B
EN 55024
EN 55035
EN 60601-1-2:2015, IEC 60601-1-2:2014
Accessories
1DCode 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian Pharma)
2DPDF417, Micro PDF417, Compositae Codes, TLC-39, Aztec, DataMatrix, DotCode, Dotted DataMatrix, MaxiCode, QR Code, Micro QR, Han Xin, Postal Codes, SecurPharm
Minimum Element ResolutionCode 39 - 2.0 mil
DataMatrix - 4.0 mil

- Bảo hành: 12 tháng.

Giá: Call
Đặt mua