Máy quét mã vạch Zebra Symbol DS9308
Zebra DS9308 được thiết kế đặc biệt để đọc thông tin trên thẻ CCCD (Căn cước công dân) và thẻ BHYT (Bảo hiểm y tế). Với khả năng đọc nhanh và chính xác, Zebra DS9308 là công cụ tối ưu cho các Bệnh viện, TTYT, trường học, và doanh nghiệp cần kiểm tra thông tin trên thẻ CCCD của người dùng.
- Máy đọc mã vạch 1D + 2D, sử dụng công nghệ đọc chụp ảnh.
- Cảm biến điểm ảnh: 1280 x 800 pixels.
- Sử dụng được cả cầm tay và để bàn, xuất được file ảnh.
- Đọc nhanh, nhạy mọi mã vạch trên nhãn, màn hình điện thoại, máy tính bảng.
- Có thể chịu được va đập tốt khi rơi từ độ cao 1.5 mét.
- Tiêu chuẩn chống bụi: IP52.
- Cổng kết nối: USB
- Option: RS232, Keyboard, RS485 (CALL).
- Ứng dụng: Siêu thị, sân bay, bưu điện, hải quan, nhà máy,…
Đặc tính kỹ thuật
Dimensions | 14.5 cm. H x 8.6 cm. W x 8.3 cm. D |
Weight | 318.0 g |
Input Voltage Range | 4.5 to 5.5 VDC host powered; 4.5 to 5.5 VDC external power supply |
Operating Current at Nominal Voltage (5.0V) | Presentation mode: 335mA Trigger mode: 350mA |
Standby Current (Idle) at Nominal Voltage (5.0V) | Presentation mode: 135mA Trigger mode: 75mA |
Color | Alpine White, Midnight Black |
Supported Host Interfaces | USB, RS232, Keyboard Wedge, TGCS (IBM) 46XX over RS485 |
Keyboard Support | Supports over 90 international keyboards |
Electronic Article Surveillance | Compatible with Checkpoint EAS deactivation system |
User Indicators | Good decode LEDs, rear view LEDs, beeper (Adjustable tone and volume) |
Swipe Speed (Presentation) | Up to 120 in./305 cm. per second for 13 mil UPC in optimized mode |
Light Source | Aiming pattern: circular 617 nm amber LED |
Illumination | 660 nm Hyper Red LED |
Imager Field of View | 52° H x 33° V nominal |
Image Sensor | 1280 x 800 pixels |
Minimum Print Contrast | 15% |
Skew Tolerance | +/-60° |
Pitch Tolerance | +/-60° |
Roll Tolerance | 360° |
Operating Temperature | 32.0° F to 122.0° F / 0.0° C to 50.0° C |
Storage Temperature | -40.0° F to 158.0° F / -40.0° C to 70.0° C |
Humidity | 5% to 95% RH, non-condensing |
Drop Specification | Designed to withstand multiple drops at 5.0 ft. / 1.5 m to concrete |
Tumble Specification | Designed to withstand 1,000 tumbles in 1.5 ft. /0.5 m tumbler |
Environmental Sealing | IP52 |
1D | Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian Pharma) Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian Pharma) |
2D | PDF417, Micro PDF417, Composite Codes, TLC-39, Aztec, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, Micro QR, Han Xin, Postal Codes, securPharm, DotCode, Dotted DataMatrix |
OCR | OCR-A, OCR-B, MICR, US Currency |
- Bảo hành: 12 tháng.