Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1335U Processor |
Tốc độ, số nhân số luồng | |
Bộ nhớ đệm | L1: 80KB, L2: 1280KB, L3: 12MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 8GB DDR4 2666MHz (8GB) còn trống 1 khe |
Số khe cắm | 1 x DDR4 2666MHz Slots; Max 64GB |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) | |
Dung lượng | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Khả năng lưu trữ | |
Ổ đĩa quang (ODD) | None |
Hiển thị (Màn hình Laptop) | |
Màn hình | 14.0 Inch FHD WVA Anti-Glare LED Backlit Narrow Border Non-Touch |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) | Intel® Iris® Xe Graphics |
Kết nối (Network) | |
Wireless | WiFi 802.11ac 1x1 |
Lan | 1 x RJ45 Ethernet port |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 |
3G/ Wimax (4G) | |
Bàn Phím Laptop | Carbon Black English International Keyboard (Không led phím, k bàn phím phụ) |
Mouse (Chuột Laptop) | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | |
Kết nối HDMI/ VGA | 1 x HDMI 1.4 port |
Khe cắm thẻ nhớ | 1 x SD-card slot |
Tai nghe | 1 x Universal audio port |
Camera | 720p at 30 fps HD RGB camera, single integrated microphone |
Audio and Speakers | Stereo speakers, 2W x 2 = 4W total |
Pin Laptop | 3Cell 41WHrs |
Sạc Pin Laptop | Đi kèm |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 11 + OfficeHS21 |
Thông tin khác | |
Trọng Lượng | 1,46 kg |
Màu sắc | Titan Grey (Xám) |
Thiết kế | |
Chất liệu vỏ | Nhựa (mặt A, C, D) |
Bảo mật | Mật khẩu |
Phụ kiện đi kèm | 65W AC Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ | China |