Máy tính xách tay Lenovo V14 G4 IRU 83A0000RVN INTEL CORE I7-1355U (5.00 GHZ)/ 2X 8GB RAM/ 512GB SSD/ WF+BL/ 14IN FHD/ NOS/ 2YR
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™
i7-1355U Processor |
Tốc độ |
10 nhân (2P+
8E- Core), 12 luồng |
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart
Cache |
Chipset |
Intel® SoC Platform |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR4
3200Mhz (2x8GB) |
Số khe cắm |
2 slots (Đã sử dụng
1, còn trống 1 khe), Up to 16GB |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe |
Khe cắm ổ cứng |
1 x M.2 2242/2280
SSD |
Hiển thị |
|
Màn hình |
14.0Inch FHD IPS 300nits Anti-glare |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Integrated Intel® Iris
Xe Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11ac 2x2 |
Lan |
1x Ethernet (RJ-45) |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.1 |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Non-backlit, English |
Mouse |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C® 3.2 Gen 1
(support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.2) |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4b |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x Headphone /
microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
Camera privacy
shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
2Cell 38WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
Hệ điều hành
(Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương
thích |
N/A |
Kích thước |
324 x 215.2 x 19.9
mm |
Trọng lượng |
1.43 kg |
Chất liệu |
PC-ABS (Top), PC-ABS
(Bottom) |
Màu sắc |
Iron Grey (Xám) |
Speaker |
Stereo speakers,
1.5W x2, Dolby® Audio™ |
Security Chip |
Firmware TPM 2.0
Enabled |
Fingerprint Reader |
None |
Physical Locks |
Kensington® Nano
Security Slot™, 2.5 x 6 mm |
Xuất xứ |
China |