WP55-12N | 12V-55Ah (20HR) | |
Công suất | 20 hour rate (2.75A to 10.50V) 55Ah 10 hour rate (5.225A to 10.50V) 52.25Ah 5 hour rate (9.35A to 10.20V) 46.75Ah 1 C (55A to 9.60V) 31.17Ah 3 C (165A to 9.60V) 22Ah | |
Nội trở @1KHz | < 8mΩ | |
Điện cực | M6 bolts hoặc F8 (Optional) | |
Vỏ & Nắp | ABS (Option: UL94 HB & UL94 V-0 flame retardant) | |
Trọng lượng | 17kg (37.4Lbs.) | |
Kích thước (mm) | L226 x W135 x H207 x TH214 (±1) | |
Tuổi thọ thiết kế | 05 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 16.5A | Phóng tối đa 5 giây: 800A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 14.4-15.0V (Solar) | Standby: 13.5-13.8V (UPS) |
Nhiệt độ | -15℃< nạp <40℃ | -15℃< phóng <50℃ | -15℃< lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |