$ 0.00

Cáp mạng AMP/COMMSCOPE CAT6 UTP Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, CM, 305m, Blue

 

Thông tin chi tiết về: Cáp mạng AMP/COMMSCOPE CAT6 UTP Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, CM, 305m, Blue


Nhà sản xuất: AMP/Commscope
Mã sản phẩm: 1427254-6
Giá: 3.206.500 VNĐ
(Giá đã bao gồm VAT)
Đặt mua
Mua hàng qua điện thoại : 0908 282857

Chi tiết sản phẩm

Dây cáp mạng AMP/Commscope Cat 6 UTP chính hãng
PN : 1427254-6
Thùng 305m
Màu xanh
COMMSCOPE/ AMP Category 6 UTP Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, CM, 305m, Blue (CABLE, CAT6, 4UTP, 23AWG, CM, 75C, BLUE)

COMMSCOPE Category 6 UTP Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, CM, 305m, Blue (CABLE, CAT6, 4UTP, 23AWG, CM, 75C, BLUE)

–       Cáp mạng COMMSCOPE Category 6 UTP, CM, 4-Pair, 600 Mhz, Blue (màu xanh dương), 305 mét/thùng.

–       Cáp xoắn đôi Cat 6 COMMSCOPE thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6 theo TIA/EIA-568-B và ISO/IEC 11801 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp có nhiều màu trắng, xám, xanh và vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.

–       Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.

–       Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).

–       Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.

–       Băng thông hỗ trợ lên tới 600 MHz.

–       Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Cat 6.

–       Dây dẫn bằng đồng dạng cứng – solid, đường kính lõi 23 AWG.

–       Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.0097in.

–       Vỏ bọc: 0.025in, PVC.

–       Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.

–       Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.

–       Hàng chính hãng COMMSCOPE (Thương hiệu AMP NETCONNECT đã đổi tên thành COMMSCOPE).

AMP COMMSCOPE  Category 6 UTP Cable, 4-Pair, 23 AWG, Solid, CM, 305m, Blue Tổng quan sản phẩm
Cáp xoắn đôi Cat 6 AMP NETCONNECT thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6 theo TIA/EIA-568-B và ISO/IEC 11801 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp có nhiều màu trắng, xám, xanh và vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.

Thông số kỹ thuật

  • Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
  • Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
  • Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
  • Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
  • Độ dày lõi 24 AWG, solid, có vỏ bọc chống nhiễu bao bọc tất cả các lõi.
  • Vỏ cáp PVC với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng reel in box, với chiều dài 1000 feet.
  • Performance Data:
    Frequency
    (MHz)
    Insertion Loss
    (dB/100m)
    NEXT (dB) PSNEXT (dB) ELFEXT (dB) PSELFEXT (dB) RL (dB) SRL (dB) ACR (dB) PSACR (dB)
    0.772 1.8 67.0 64.0 65.2 62.2
    1 2.0 65.3 62.3 63.8 60.8 20.0 25.0 63.3 60.3
    4 4.1 56.3 53.3 51.8 48.8 23.0 25.0 52.2 49.2
    8 5.8 51.8 48.8 45.7 42.7 24.5 25.0 46.0 43.0
    10 6.5 50.3 47.3 43.8 40.8 25.0 25.0 43.8 40.8
    16 8.2 47.2 44.2 39.7 36.7 25.0 25.0 39.0 36.0
    20 9.3 45.8 42.8 37.8 34.8 25.0 25.0 36.5 33.5
    25 10.4 44.3 41.3 35.8 32.8 24.3 24.3 33.9 30.9
    31.25 11.7 42.9 39.9 33.9 30.9 23.6 23.6 31.2 28.2
    62.5 17.0 38.4 35.4 29.7 24.9 21.5 21.5 21.4 18.4
    100 22.0 35.3 32.3 23.8 20.8 20.1 20.1 13.3 10.3
    Technical Data:
  • Điện dung: 5.6 nF/100m.
  • Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
  • Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
  • Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
  • Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
  • Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1"
  • Đóng gói : 1000ft/Reel in box (24 lbs/kft).
  • Chất liệu:
  • Dây dẫn: đồng dạng cứng - solid, 24 AWG.
  • Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
  • Vỏ bọc: 0.015in (Þ.230), PVC.
  • Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
  • Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.
  • Được phê duyệt (bởi ETL):
    Cáp Cat 5 dạng solid, đường kính lõi 24 AWG, 4 đôi dây có vỏ học chống nhiễu, phân loại theo UL/NEC. Vỏ cáp được sản xuất nhiều màu và không chứa chì. Cáp thỏa các yêu cầu hiệu suất của chuẩn cáp Cat 5e và được kiểm tra độc lập bởi ETL. Cáp được liệt kê trong danh sách UL với số tệp E138034.

    Giá: 3.206.500 VNĐ
    (Giá đã bao gồm VAT)
    Đặt mua