Đồng hồ đo điện, điện tử, kiểu dáng bỏ túi nhỏ gọn
- Màn hình 4000 đếm giá trị và thanh biểu đồ hiển thị.
- Chức năng V-Hz cho điện áp và tần số thay đổi đo lường.
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE, bảo vệ an toàn IEC 1010-2
- Tự động tắt và mở, giữ giá trị đo, báo pin yếu.
- Thời gian bảo hành: 3 tháng
Thang đo |
Phạm vi đo |
Phân giải |
Sai số |
DC Vol |
0 – 400mV/4V/40V/400V/500V |
|
±0.8% |
AC Vol |
0 – 400mV/4V/40V/400V/500V |
|
±1.0% |
DCA |
Không |
|
|
ACA |
Không |
|
|
Điện trở |
0 – 400Ω/4kΩ/40kΩ/400kΩ/4MΩ 40MΩ |
|
±1.0% ± 3.0% |
Điện dung |
0 – 4nF/40nF/400nF/4µF/40µF/400µF 4mF/40mF |
|
±3.0% ± 5.0% |
Tần số |
0 – 4kHz/40kHz/400kHz/4MHz/40MHz |
|
±5% |
RPM |
|
|
±0.5% |
Báo liên tục |
Có <35Ω |
|
|
Diode |
Có |
|
|
Thông số chung |
|||
Nguồn pin |
Pin AG13 x 2 |
||
Kích thước |
108 mm x 52 mm x 11 mm |
||
Trọng lượng |
400g |
||
Chứng nhận |
- |
||
Tiêu chuẩn |
- |
||
Phụ kiện kèm theo |
|||
1 cặp que đo (liền theo máy) Pin Ag13 x 2 và Bảng thông số máy (EN, CN) |