Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu 3D BenQ MW721
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3,500 Ansi lumens
- Độ tương phản: 13000:1 (Siêu thực)
- Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels)
- Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ; Công suất: 240W
- Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
- Kích thước hình chiếu: 44-300 inch
- Tính năng nổi bật: Tắt máy nhanh; Auto input; chỉnh hình thang kỹ thuật số; chỉnh màu phù hợp với màu của tường; khóa máy; dừng hình, tắt hình; zoom hình 2X; Loa mono 10W.
- Máy chiếu có khả năng trình chiếu 3D.
- Điều khiển và trình chiếu từ xa thông qua mạng LAN control và LAN Display.
- Kết nối trình chiếu từ PC đến máy chiếu thông qua cổng USB.
- Khả năng chiếu gần: 2m cho hình ảnh 53 inches.
- Công nghệ SmartEco: Tự động điều chỉnh ánh sáng theo điều kiện sử dụng thực tế.
- Thiết kế: Không cần màng lọc bụi giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ máy.
- Tín hiệu vào: HDMI X 1; VGA in x 2, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Audio IN (L&R) x 1, USB mini Type x1, RJ45 x 1
- Tín hiệu ra: VGA out x 1, Stereo Mini Jack x 1, 2W Speaker x 1. Remote control w/battery
- Cổng điều khiển: RS232 x 1
- Kích thước: 311 x 104 x 244 mm
- Trọng lượng: 2,9Kg.
Model | MW721 |
Projection System | DLP |
Native Resolution | WXGA(1280 x 800) |
Brightness (ANSI Lumens) | 3500 |
Contrast Ratio | 13000:1 |
Display Color | 1.07 billion colors |
Lens | F2.59-2.87, f=16.88-21.88mm |
Aspect Ratio | Native 16:10 (5 aspect ratio selectable) |
Throw Ratio | 1.21-1.57(76.5'@2m) |
Image Size (Diagonal) | 44'-300' |
Zoom Ratio | 1.3:1 |
Lamp Type | 240W |
Lamp Mode (Normal/ Economic/ SmartEco/ LampSave/ LumenCare) | 3500/5000/6000/NA/NA horas |
Keystone Adjustment | 1D, Vertical ± 40 degrees |
Projection Offset | 120% ± 5% |
Resolution Support | VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) |
Horizontal Frequency | 15-102KHz |
Vertical Scan Rate | 23-120Hz |
Interface | Computer in (D-sub 15pin) x 2(Share with component) |
Monitor out (D-sub 15pin) x 1 |
Composite Video in (RCA) x 1 |
S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 |
HDMI x1 |
Audio in (Mini Jack) x 2 |
Audio in (L/R) x1 |
Audio out (Mini Jack) x 1 |
Speaker 10W x 1 |
USB (Type mini B) x1 (Download & page/down) |
RJ45 x 1 (LAN Control & LAN Display) |
RS232 (DB-9pin) x 1 |
IR Receiver x2 (Front+real) |
Dimensions (W x H x D mm) | 311 x 104 x 244 |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 567p, 720p, 1080i, 1080p |
Video Compatibility | NTSC, PAL, SECAM |
Weight | 2.9kg(6.39lbs) |
Audible Noise (Normal/Economic Mode) | 33/30 dBA |
Power Supply | AC100 to 240V, 3.5A, 50 to 60 Hz |
Power Consumption | 375W(Max), Standby |