Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu 3D BenQ MX662
- Độ phân giải: XGA 1024x768 -> UXGA 1600x1200
- Độ sáng: 3200 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 5000:1
- Số màu hiển thị : 1.07 tỷ màu
- Độ ồn: 32dB ( eco mode)
- Tín hiệu vào máy chiếu: USB Reader; HDMI 1.3 x 1;VGA in x 2, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2
- Tín hiệu ra: VGA out x 1, Stereo Mini Jack x 1, 2W Speaker x 1. Remote control w/battery
- Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9
- Kích thước khung hình : 24'->300'
- Khoảng cách chiếu : 1->12m (khả năng chiếu gần 2m cho hình ảnh 65 inches)
- Góc chỉnh vuông hình : ±40°
- Zoom ratio: 1:1:1
- Công suất đèn: 230W
- Công suất máy: 318W
- Trọng lượng máy: 2.65 kg
- Kích thước máy: 312x104x244mm
- Cổng điều khiển máy chiếu: RS232 x 1
- Công nghệ SMartEco: tự động điều chỉnh ánh sáng theo điều kiện sử dụng thực tế.
- Thiết kế không cần màng lọc bụi giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ máy !
- 3D ! Trình chiếu trực tiếp qua thẻ nhớ USB ! Trình chiếu không dây (gắn thêm USB Wireless Dongle)
- Trình chiếu qua mạng LAN; Trình chiếu không dây qua điện thoại thông minh
Model | MX662 |
Projection System | DLP |
Native Resolution | XGA (1024x768) |
Brightness (ANSI Lumens) | 3500 |
Contrast Ratio | 13000:1 |
Display Color | 1.07 Billion Colors |
Lens | F2.56-2.8 f=21-23.1mm |
Aspect Ratio | Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) |
Throw Ratio | 1.86-2.04 (53'@ 2m) |
Image Size (Diagonal) | 40'-300' |
Zoom Ratio | 1.1:1 |
Lamp Type | 240W |
Lamp Mode (Normal/ Economic/ SmartEco/ LampSave/ LumenCare) | 3500/5000/6000/NA/NA hours |
Keystone Adjustment | 1D, Vertical ± 40 degrees |
Projection Offset | 120% ±5% |
Resolution Support | VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) |
Horizontal Frequency | 31K-102KHz |
Vertical Scan Rate | 23-120Hz |
Interface | Computer in (D-sub 15pin) x 2(Share with component) |
Monitor out (D-sub 15pin) x 1 |
HDMI x 1 |
Composite Video in (RCA) x 1 |
S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 |
Audio in (Mini Jack) x 1 |
Audio L/R in (RCA) x 1 |
Audio out (Mini Jack) x 1 |
Speaker 2W x 1 |
USB (Type A) x 1 (USB Reader & Wireless Display) |
USB (Type mini B) x 1 (Download & UBS display) |
RS232 (DB-9pin) x 1 |
IR Receiver x2 (Front+Top) |
Dimensions (W x H x D mm) | 312 x 104 x 244 |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Video Compatibility | NTSC, PAL, SECAM |
Weight | 2.75kg |
Audible Noise (Normal/Economic Mode) | 33/30 dBA |
Power Supply | AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz |
Power Consumption | 375W, Standby |