Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu 3D BenQ MX822ST
- Cường độ sáng: 3500 Ansi lumens
- Công nghệ: DLP
- Độ tương phản: 13000:1
- Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels); nén UXGA (1600x1200 Pixel)
- Tuổi thọ bóng đèn: 3.500 giờ; Công suất: 310W
- Kích thước trình chiếu: 55-300 inch
- Đĩa 6 màu: (R,G,B,W,Y,C)
- Máy chiếu tắt nhanh chóng; chỉnh hình thang kỹ thuật số; chỉnh màu phù hợp với màu của tường; khóa máy; dừng hình, tắt hình; Loa mono 20W;
- Trình chiếu Blu-ray Full HD 3D.
- Tích hợp cổng USB display USB Reader
- Trình chiếu qua mạng LAN; …
- Trình chiếu bằng USB Wireless
- Công nghệ SmartEco: Tự động điều chỉnh ánh sáng theo điều kiện sử dụng thực tế.
- Thiết kế: Không cần màng lọc bụi giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ máy.
- Cổng kết nối: Computer in (D-sub 15pin) x 2(Share with component),Monitor out (D-sub 15pin) x 1,Composite Video in (RCA) x 1,S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1,HDMI x 1,Audio in (Mini Jack) x 1, Audio in (L/R) x 1,Audio out (Mini Jack) x 1,Microphone in (Mini Jack) x 1,USB (Type mini B) x 1(USB Display), USB (Type A) x 2 (USB Reader & Wireless Display & Remote, Desktop & Document Camera),USB (Type B) x 1 (work for PD pen, FW download),RJ45 x 1 (LAN Control, LAN Display & Audio),DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1,RS232 (DB-9pin) x 1, IR Receiver x 2 (Front & Rear), PointDraw 3.0 port x 1
- Kích thước: 329.5 x 130 x 248.5 mm
- Trọng lượng: 3.9Kg;
Model | MX822ST |
Projection System | DLP |
Native Resolution | XGA(1024x768) |
Brightness (ANSI Lumens) | 3500 |
Contrast Ratio | 13000:1 |
Display Color | 1.07 Billion Colors |
Lens | F= 2.8 |
Aspect Ratio | Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) |
Throw Ratio | 0.626 |
Image Size (Diagonal) | Optimize 55'-100'/ Max up to 300' |
Zoom Ratio | Fixed |
Lamp Type | 310W |
Lamp Mode (Normal/ Economic/ SmartEco/ LampSave/ LumenCare) | 2500/3000/3500/NA/NA hours |
Keystone Adjustment | 1D, Vertical ± 40 degrees |
Projection Offset | 130%±5% |
Resolution Support | VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) |
Horizontal Frequency | 15-102KHz |
Vertical Scan Rate | 23-120Hz |
Interface | Computer in (D-sub 15pin) x 2(Share with component) |
Monitor out (D-sub 15pin) x 1 |
Composite Video in (RCA) x 1 |
S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 |
HDMI x 1 |
Audio in (Mini Jack) x 1 |
Audio in (L/R) x 1 |
Audio out (Mini Jack) x 1 |
Microphone in (Mini Jack) x 1 |
Speaker 20W x 1 |
USB (Type mini B) x 1(USB Display) |
USB (Type A) x 2 (USB Reader & Wireless Display & Remote Desktop & Document Camera) |
USB (Type B) x 1 (work for PD pen, FW download) |
RJ45 x 1 (LAN Control, LAN Display & Audio) |
DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1 |
RS232 (DB-9pin) x 1 |
IR Receiver x 2 (Front & Rear) |
PointDraw 3.0 port x 1 |
Dimensions (W x H x D mm) | 329.5 x 130 x 248.5 |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Video Compatibility | NTSC, PAL, SECAM |
Weight | 3.9 KG (8.6lbs) |
Audible Noise (Normal/Economic Mode) | 36/34 dBA |
Power Supply | AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz |
Power Consumption | 370W (typical), Standby |