Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu Full HD 1080P BenQ MH680
- Độ phân giải: Full HD 1080P
- Độ sáng: 3000 ANSI Lumens.
- Độ tương phản:10000:1
- Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
- Độ ồn máy chiếu: 28dB ( eco mode)
- Tín hiệu vào: Computer in (D-sub 15pin) x 2 (Share with component) ;Composite Video in (RCA) x 1;
- S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 ;HDMI x 1 ;Audio in (Mini Jack) x 1 ; Audio L/R in (RCA) x 1 ;Speaker x 1 (10W)
- USB (Type A) x 1 ; USB (Type Mini B) x 1 ;RS232 (DB-9pin) x 1
- Tín hiệu ra: Monitor out (D-sub 15pin) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1 . Remote control w/battery
- Chuẩn khung hình: 4:3 hoặc 16:9
- Kích thước khung hình: 45'->300'
- Khả năng chiếu gần 2m cho hình ảnh 78 inches
- Góc chỉnh vuông hình: ±40°
- Zoom ratio: 1:1:1
- Công suất đèn: 210W
- Công suất máy: 270W
- Trọng lượng máy: 2.6 kg
- Kích thước máy: 311.81 x 104.7 x 244.12mm
- Cổng điều khiển máy chiếu: RS232 x 1
- Công nghệ SMartEco: Tự động điều chỉnh ánh sáng theo điều kiện sử dụng thực tế.
- Thiết kế không cần màng lọc bụi giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ máy.
- 3D ! Trình chiếu trực tiếp qua thẻ nhớ USB ! Trình chiếu không dây (gắn thêm USB Wireless Dongle)
- Premium Full HD 1080p Resolution
- Blu-ray Full HD 3D Supported
- Wireless Display
- USB Reader
Model | MH680 |
Projection System | DLP |
Native Resolution | Full HD (1920x1080) |
Brightness (ANSI Lumens) | 3000 |
Contrast Ratio | 10000:1 |
Display Color | 1.07 Billion Colors |
Lens | F=2.59-2.87 f=16.88-21.88 mm |
Aspect Ratio | Native 16:9 (5 aspect ratio selectable) |
Throw Ratio | 1.15-1.5(78.3'±3% @ 2m) |
Image Size (Diagonal) | 45'-300' |
Zoom Ratio | 1.3: 1 |
Lamp Type | 210W |
Lamp Mode (Normal/ Economic/ SmartEco/ LampSave/ LumenCare) | 4000/5000/6500/NA/NA hours |
Keystone Adjustment | 1D, Vertical ± 40 degrees |
Projection Offset | 110% ± 5% |
Resolution Support | VGA (640 x 480) to UXGA (1600 x 1200) |
Horizontal Frequency | 15-102kHz |
Vertical Scan Rate | 23-120Hz |
Interface | Computer in (D-sub 15pin) x 2 (Share with component) |
Monitor out (D-sub 15pin) x 1 |
Composite Video in (RCA) x 1 |
S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 |
HDMI x 1 |
Audio in (Mini Jack) x 1 |
Audio out (Mini Jack) x 1 |
Audio L/R in (RCA) x 1 |
Speaker x 1 (10W) |
USB (Type A) x 1 |
USB (Type Mini B) x 1 |
RS232 (DB-9pin) x 1 |
Dimensions (W x H x D mm) | 311.81 x 104.7 x 244.12 |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Video Compatibility | NTSC, PAL, SECAM |
3D Support and Compatibility | Frame Sequential: Up to 720p |
Frame Packing: Up to 1080p |
Side by Side: Up to 1080i/p |
Top Bottom: Up to 1080p |
Weight | 2.8 kg (6.17 lbs) |
Audible Noise (Normal/Economic Mode) | 33/28 dBA |
Power Supply | AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz |
Power Consumption | Normal 270W, Eco 220W, Standby |