Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu gần 3D BenQ MW621ST
- Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
- Công nghệ: DLP
- Tương phản: 13000:1
- Độ phân giải: WXGA (1280x1024 Pixels); nén UXGA (1600x1200 Pixel)
- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ; Công suất: 230W
- Kích thước hình chiếu: 32-300 inch
- Chiếu gần: 87” chỉ với 0.74m
- Đĩa 6 màu cơ bản: (R,G,B,W,Y,C)
- Trình chiếu 3D;
- Trình chiếu không dây bằng USB Wireless
- Trình chiếu trực tiếp bằng USB 2.0 (files JPEG, PTG, JPEG, JPG, BMP, PNG, GIF and TIFF.)
- Tắt máy nhanh; chỉnh hình thang kỹ thuật số; chỉnh màu phù hợp với màu của tường; khóa máy; dừng hình, tắt hình; Loa mono 10W;
- Công nghệ SmartEco: Tự động điều chỉnh ánh sáng theo điều kiện sử dụng thực tế.
- Máy chiếu được thiết kế: Không cần màng lọc bụi giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ máy.
- Cổng kết nối: Computer in (D-sub 15pin) x 1(Share with component), Monitor out (D-sub 15pin) x 1, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, HDMI x1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, USB (Type A) x 1 (USB Reader & Wireless Display), USB (Type Mini B) x 1 (Download & Page up/down & USB Display), RS232 (DB-9pin) x 1, IR Receiver x2 (Front+Rear),
- Kích Thước: 287.3 x 114.4x 232.6 mm
- Trọng lượng: 2.6Kg.
Projection System | DLP |
Native Resolution | WXGA(1280 x 800) |
Brightness (ANSI Lumens) | 3000AL |
Contrast Ratio | 13000:1 |
Display Color | 1.07 Billion Colors |
Lens | F=2.6-2.78, f=10.2-12.24mm |
Aspect Ratio | Native 16:10 (5 aspect ratio selectable) |
Throw Ratio | 0.72vn_0.87 (64'±3% @ 1m) |
Image Size (Diagonal) | 30'vn_300' |
Zoom Ratio | 1.2:1 |
Lamp Type | 190W |
Lamp Mode (Normal/ Economic/ SmartEco/ LampSave/ LumenCare) | 4500/6000/6500/10000 hours |
Keystone Adjustment | 1D, Vertical ± 40 degrees |
Projection Offset | 105%±5% |
Resolution Support | VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) |
Horizontal Frequency | 15vn_102KHz |
Vertical Scan Rate | 23vn_120Hz |
Interface | Computer in (D-sub 15pin) x 1(Share with component) |
Monitor out (D-sub 15pin) x 1 |
Composite Video in (RCA) x 1 |
S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 |
HDMI x1 |
Audio in (Mini Jack) x 1 |
Audio out (Mini Jack) x 1 |
Audio L/R in (RCA) x 1 |
Speaker 10W x 1 |
USB (Type A) x1 (USB Reader & Wireless Display) |
USB (Type Mini B) x 1 (Download & Page up/down & USB Display) |
RS232 (DB-9pin) x 1 |
IR Receiver x2 (Front+Rear) |
Dimensions (W x H x D mm) | 287.3 x 114.4x 232.6 mm |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Video Compatibility | NTSC, PAL, SECAM |
Weight | 2.6kg (5.06lbs) |
Audible Noise (Normal/Economic Mode) | 33/28 dBA (Normal/Economic mode) |
Power Supply | AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz |
Power Consumption | 247W (typical), 206W (Eco) Standby |