Chi tiết sản phẩm
Máy in laser màu Brother MFC-9970CDW
Chức năng | Tốc độ in | Độ phân giải | Hiển thị | Kết nối |
Print, Fax, Copy, Scan, PC Fax với in hai mặt tự động, tích hợp in qua mạng và mạng không dây | Tốc độ in nhanh lên đến 28 trang/phút (A4) | Độ phân giải 600 x 600 dpi, HQ 2,400 dpi (2400 x 600) | Màn hình cảm ứng 5" | Kết nối Hi-Speed USB2.0 / USB Direct Print / Ethernet / Wireless |
Tính năng In màu
Fax
Scan
Photo
Nối mạng có dây
Nối mạng không dây
Scan màu
In hai mặt
Tổng quan
Bộ nhớ | 256MB |
Màn hình | Màn hình cảm ứng LCD màu 5" |
In
Tốc độ in | 28 trang/phút (A4) / 30 trang/phút (Letter) |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, HQ 2,400 dpi (2400 x 600) |
In 2 mặt | tự đông in 2 mặt với tốc độ lên đến 7 trang/phút |
Mô phỏng | PCL®6, BR-Script 3 |
Sao chụp
Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp) | Lên đến 99 bản |
Phóng to/Thu nhỏ | 25% - 400% in 1% increments |
Độ phân giải sao chụp | 1200 x 600dpi |
Tốc độ sao chụp | 28 trang/phút (A4) / 30 trang/phút (Letter) |
Chức năng N trong 1 | Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy |
Truyền
Tốc độ modem | 33.6 kbps Super G3 |
Tốc độ truyền | Khoảng 2.5 giây |
Tốc độ kết nối | 300 |
Gọi nhóm | 20 nhóm |
Địa điểm phát | 300 |
Giảm trang tự động | Có |
Chế độ sửa lỗi | Có |
Bộ nhớ | 500 trang |
Báo hiệu hết giấy | 500 trang |
Network
Protocols | IPv4 (Default): ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server,TELNET Server, HTTP/HTTPS server, SSL/TLS, TFTP client and server, SMTP Client, APOP,POP before SMTP, SMTP-AUTH, SNMPv1/v2c/v3, ICMP, LLTD responder, WebServicesPrint |
Quản lý | BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ., WebBRAdmin - Tiện ích quản lý máy chủ/ chỉ dùng với Windows IIS (4.0/5.0), Quản lý dựa trên Web - Quản lý máy in và máy chủ dựa trên trình duyệt web, BRAdmin Light - Quản lý máy in và máy chủ với Windows và Macintosh |
Sử dụng giấy
Nạp giấy (khay chuẩn) | Lên đến 250 tờ |
Khay đa năng/Khe đa năng | Lên đến 50 tờ |
Sử dụng cỡ giấy | A4, Letter, B5 (ISO/JIS), A5, B6 (ISO), A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio |
Giấy đầu ra | 150 tờ (80g/m2), 1 tờ (khay giấy tay) |
PC Fax
Gửi | Có |
Nhận | Có (Windows® only) |
Quét
Chức năng quét | Màu & Đơn sắc |
Độ phân giải quang học | 1,200 x 2,400 dpi |
Độ phân giải nội suy | 19,200 x 19,200dpi |
Tính năng "Scan to" | Network, FTP, E-mail, hình ảnh, OCR, thư mục, Email Server (I-Fax), USB |
Tính năng phụ
In sách | Có |
In áp phích | Có |
In bảo mật | Có |
In nền mờ | Có |
Khóa chức năng in màu | Có |
Khóa chức năng an toàn | Có |
Phần mềm
Trình điều khiển máy in (Windows®) | Windows® 2000 Professional, Windows® XP Home Edition, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® XP Professional (32 & 64 bit editions) |
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) | Mac OS® X 10.4.11 hoặc mới hơn, Mac OS® X 10.5.x hoặc mới hơn, Mac OS® X 10.6.x hoặc mới hơn |
Trình điều khiển máy in (Linux) | Hệ thống in CUPS (môi trường x86, x64), Hệ thống in LPD/LPRng (môi trường x86, x64) |
Công cụ quản lý mạng | BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ., WebBRAdmin - Tiện ích quản lý máy chủ/ chỉ dùng với Windows IIS (4.0/5.0), Quản lý dựa trên Web - Quản lý máy in và máy chủ dựa trên trình duyệt web, BRAdmin Light - Quản lý máy in và máy chủ với Windows và Macintosh |
Kích thước/Trọng lượng
Kích thước (WxDxH) | 490 x 526 x 530mm |
Trọng lượng | 28.5kg |
Hỗ trợ
Bảo hành | Bảo hành 12 tháng tận nơi trong khu vực HCM |
Mực in/Trống từ
Mã vật tư Mô tả Loại
DR-340CL | | Drum Kit (25,000 pages) | Drums |
TN-340BK | | Standard Toner Cartridge Black (2,500 pages) (Standard) | Toners |
TN-340C | | Standard Toner Cartridge Cyan (1,500 pages) (Standard) | Toners |
TN-340M | | Standard Toner Cartridge Magenta (1,500 pages) (Standard) | Toners |
TN-340Y | | Standard Toner Cartridge Yellow (1,500 pages) (Standard) | Toners |
TN-345C | | High Yield Toner Cartridge Cyan (3,500 pages) (High Yield) | Toners |
TN-345M | | High Yield Toner Cartridge Magenta (3,500 pages) (High Yield) | Toners |
TN-345Y | | High Yield Toner Cartridge Yellow (3,500 pages) (High Yield) | Toners |
TN-348BK | | Toner Cartridge Black (6,000 pages) (Super high yield) | Toners |
TN-348C | | Toner Cartridge Cyan (6,000 pages) (Super high yield) | Toners |
TN-348M | | Toner Cartridge Magenta (6,000 pages) (Super high yield) | Toners |
TN-348Y | | Toner Cartridge Yellow (6,000 pages) (Super high yield) | Toners |
· Fax màu – PC fax – In mạng có và không dây – Sao chụp – Quét màu/Quét mạng/Quét vào USB – In ảnh trực tiếp từ máy ảnh và USB
· Tốc độ modem: 33,6 Kbps
· Bộ nhớ fax: 400 trang khi hết giấy
· Tự động nạp bản gốc 50 trang
· In 2 mặt
· Quay số nhanh: 320 số
· Tốc độ in/sao chụp: 28 tr/ph
· Độ phân giải in: 600x600 dpi (chất lượng 2400)
· Sao chụp: 25% - 400%
· Độ phân giải quét: 1200x2400 dpi (48-bit)
· Bộ nhớ trong: 256MB
· Khay giấy 250 tờ và khay đa năng 50 tờ
· Giao tiếp: USB 2.0, PictBridge, ethernet và wireless 802.11b/g
Sử dụng 4 hộp mực màu TN-240BK (2.500 trang màu đen) / TN-240C/M/Y (1.500 trang màu)
Điều kiện thương mại: · Bảo hành 12 tháng tại Trung tâm bảo hành Brother.
· Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
· Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT (10%).
· Bảng giá có thể thay đổi mà không cần báo trước.
· Hình ảnh minh họa với màu sắc, chi tiết có thể khác với thực tế.