Hiệu suất in | |
Tốc độ in màu (ppm) | 26 |
Tốc độ in thường (ppm) | 32 |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 1200, ProQ 2400 Multi-level technology |
Công suất (pages per month) | 60.000 |
Tốc độ CPU (MHz) | 200 MHz |
In trang đầu tiên (seconds) (Color / Mono) | 11/8 |
RAM Standard (MB) | 64 MB |
RAM Maximum (MB) | 320 MB |
In hai mặt | Tùy chọn |
Ngôn ngữ in | N/A |
Tính tương thích | |
Hệ điều hành | Windows 2000 / XP Home / XP Professional / XP Professional x64 / Server 2003 / Server 2003 for x64 / Vista (32-bit) / Vista (64-bit) / Mac OS X PowerPC 10.2.8 or later / Mac OS X Intel 10.4.4 or later1 |
Ngôn ngữ tương thích | Windows/Mac Host Based Printing System |
Network- ready | Standard |
Giao diện / Kết nối | |
Giao diện chuẩn | Chuẩn mạng: OkiLAN® 10/100 Base-T ; USB 2.0 |
Khả năng xử lý giấy | |
Khổ giấy | A4. A5. B5, A6 và banner dài 1,2m |
Dung lượng khay giấy | Tiêu chuẩn – 400 tờ (300-tờ khay chính và 100 tờ khay đa chức năng); Khay 2 (tùy chọn) - 530 tờ |
Độ dày giấy | Khay chính: 64 – 120 gsm; Khay 2 (tùy chọn): 64 – 176 gsm; Khay đa chức năng: 64 – 220 gsm; Khi in hai mặt: 64 – 105 gsm. |
Độ dày giấy tối đa | Khay chính:64 – 120 gsm; Khay 2 (tùy chọn): 64 – 176 gsm; Khay đa chức năng: 64 – 220 gsm; Khi in hai mặt: 64 – 105 gsm. |
Khả năng in | Khay giấy đa chức năng chứa 100 tờ, có khả năng in bao bì, nhãn hàng, danh thiếp, giấy tái chế và banner dài 1,2m |
Tính năng bổ sung | |
Phần mềm | Máy có khả năng in trên các ứng dụng chạy trên trình duyệt web: PrintSuperVision và OkiLAN® Embedded Web Server. |
Kích thước/Trọng lượng/Nguồn hoạt động | |
Kích thước (D x R x C) (cm) | 33.95 cm x 40 cm x 52.8 cm |
Trọng lượng | 26 kg |
Nguồn hoạt động | 220-240 VAC/ 50-60Hz |
Bảo hành | |
Thời gian bảo hành | Bảo hành máy in 1 năm. Bảo hành vĩnh viễn hệ thống LED Digital. |