Máy in nhanh laser màu khổ A3+ OKI C9850n là một giải pháp xuất sắc cho dịch vụ In Nhanh – Văn phòng cao cấp, hiệu quả và tiết kiệm hơn với mực thay thế, ấn tượng với chất lượng in ấn đỉnh cao – tạo cơ hội cạnh tranh và đầu tư an toàn trong thời điểm khó khăn hiện nay.
Máy in OKI C9850hdn kết hợp với các phụ kiện in hoàn toàn tự động.
Công nghệ in | LED Digital |
Độ phân giải | 1200 x 1200dpi Multilevel technology |
Hệ màu | Cyan, magenta, yellow, black (CMYK) |
Tốc độ CPU | 1GHz |
Ram | 1024MB |
HDD | 40GB Standard |
Ngôn ngữ in | CL5c, PCL XL (Colour), Adobe® PostScript 3 with direct PDF Printing (v1.4) |
Hệ điều hành tương thích | Windows 98 / 98 SE / ME / NT4 Workstation / NT4 Server (SP6 or later SP) / 2000 Workstation (SP3 or later SP) / 2000 Professional (SP3 or later SP) / 2000 Server (SP3 or later SP) / 2000 Advanced Server (SP3 or later SP) / XP Professional / XP Home / Vista / Vista x64 / 2003 server / Mac OS 9.2, Mac OS 10.2.4 or later, Windows2000 Server (ServicePack4) + CitrixMetaFrameXP Presentation Server Feature Release3, Windows Server 2003 Standard Edition + CitrixMetaFrameXP Presentation Server Feature Release3 |
Chuẩn mạng &giao thức | 10/100 Base TX Ethernet Card with internal Web Server for printer and network card set-up and management.Includes POP3 and SMTP Mail client for submission of print jobs and for alerts. ALL major network protocols supported - TCP/IP, Netware and Ethertalk. TCP/IP :-ARP, IP, ICMP, TCP, UDP, LPR, FTP, HTTP(IPP), BOOTP, DHCP, SNMP, DNS, JetDirect protocols. Netware 3.x, 4.x, 5.x and 6 with full NDS and NDPS support:- PServer,NDPS supported via dedicated OKI NDPS Gateway. EtherTalk:- ELAP, AARP, DDP, AEP, NBP, ZIP, RTMP, ATP, PAP. |
Font tương thích | 86 scalable PCL fonts, 1 bitmap font, 10 TrueType fonts, 136 Adobe®PostScript Type 1 fonts, OCR A/B, USPS Barcode |
Thời gian in trang đầu | 10.5s trang màu, 9s trang thường |
Tốc độ in | 36ppm trang màur, 40ppm trang thường |
Khay giấy | Khay standar và Khay Multi |
Kích thước giấy | 105mm-328mm rộng đến 148mm-457.2mm dài (bao gồm A6, A5, A4, A3, A3wide); Khay Multi : 76.2mm-328mm rộng đến 1,200mm dài (bao gồm A6, A5, A4, A3, A3wide và banner) |
Độ dày giấy | 64-216gsm khay tiêu chuẩn (và khay multi), 55-268gsm khay Multi, duplex 55-120gsm, sorter/mailbox (face up 64-268gsm, face down 64-216gsm) |
Dung lượng khay giấy | Khay giấy: 530 sheets. Khay Multi: 230 sheets |
Ngõ ra giấy | Face up / Face down |
Dung lượng ngõ ra | Face up: 250 sheets. Face down: 500 sheets. |
In tràn lề | 6.35 mm min. (1/4 inch) |
Thời gian khởi động | Ít hơn 3 phút (25°C) |
Công suất hoạt động | 220-240VAC, 50Hz +/- 2Hz |
Operating: 1500 max.; 750 W av. (25°C) Standby: 1300 max.; 200 W av. (25°C) Power saving: < 45 W max |
Môi trường hoạt động | Operating 10 to 32 °C/20 to 80% RH (optimum 25 °C wet, 2 °C dry) Off: 0 to 43 °C/10 to 90% RH (optimum 26.8 °C wet, 2 °C dry) |
Công suất in | 150,000 sheets/tháng |
Khối lượng | 77.4 Kg |