Model máy | TA200 |
Độ phân giải | 203 DPI |
Công nghệ in | Công nghệ in truyền nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in | Lên tới 4 ips |
Chiều rộng khổ in | 104 mm (4.09’’) |
Chiều dài khổ in | 2794 mm (110’’) |
Kích thước máy | 224mm (W) x 186 mm (H) x 294 mm (D) hoặc 8.82" (W) x 7.32" (H) x 11.57" (D) |
Bộ nhớ | 4 MB FLASH memory 8 MB SDRAM Hỗ trợ khe cắm bộ nhớ SD mở rộng |
Giao tiếp | RS-232C USB 2.0 Cổng mạng 10/100 Mbps |
Bộ cảm biến | Truyền được cảm biến |
In mã vạch | Mã vạch 1 chiều : Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subset A,B,C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-E, EAN and UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, Code 11. Mã vạch 2 chiều : PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR Code, Aztec,GS1 DataBar Composite Code. |