Chụp ảnh ngày càng trở nên quen thuộc với mọi người, công nghệ chụp ảnh được chú trọng phát triển, bên cạnh đó kéo theo sự phát triển của các dòng máy in ảnh hiện đại. Hiện nay máy in ảnh Canon SELPHY CP1000 rất phổ biến trên thị trường, được nhiều người dùng đặc biệt là giới trẻ yêu thích.
Máy In Ảnh Canon Selphy CP1000 là máy in ảnh với khả năng di chuyển linh hoạt những vẫn giữ được chất lượng cao cho những bức hình. Với kết nối pin trực tiếp máy in này cho khả năng quay phim trong lúc di chuyển ngay cả khi không kết nối với power point. Công nghệ in độc đáo đảm bảo chất lượng hình ảnh cao và màu sắc sống động có thể lưu giữ lâu năm.
Phương pháp in | Phương pháp in nhuộm nhiệt thăng hoa màu (có lớp phủ) | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Độ phân giải | 300 x 300dpi | |
Tông màu | 256 thang/màu | |
Mực in | Dành riêng cho giấy cassette (Y, M, C và lớp phủ) | |
Giấy in | Giấy in đặc chủng | |
Cỡ bưu thiếp (có phần ghi địa chỉ ở bên trái) KP-36IP | ||
Cỡ bưu thiếp KP-108IN, RP-54, RP-108, RP-1080V | ||
Cỡ L KL-36IP | ||
Cỡ thẻ KC-36IP | ||
Giấy dán chuẩn cỡ thẻ KC-18IF | ||
Giấy dán cỡ thẻ, loại 8 nhãn KC-18IL | ||
Giấy dán cỡ thẻ loại vuông KC-18IS | ||
Hệ thống lên giấy | Nạp giấy tự động từ khay giấy cassette | |
Hệ thống nhả giấy | Nhả giấy tự động ở phía trên khay giấy cassette | |
Khổ bản in | Cỡ thẻ, không viền | 100,0 x 148,0mm |
Cỡ thẻ, có viền | 91,3 x 121,7mm | |
Cỡ L, không viền | 89 x 119mm | |
Cỡ L, có viền | 79.1 x 105.1 mm | |
Cỡ thẻ, không viền (bao gồm nhãn dán) | 54.0 x 86.0mm | |
Cỡ thẻ, có viền (bao gồm cả nhãn dán) | 49.9 x 66.6mm | |
Cỡ thẻ, loại nhãn dán 8 miếng (từng nhãn riêng) | 22.0 x 17.3mm | |
Cỡ thẻ, loại nhãn vuông | 50 x 50mm o:p> | |
Chế độ in | In chuẩn (chọn từng ảnh và số lượng in) | |
In tất cả các ảnh (chọn tất cả ảnh và số lượng in) | ||
In ảnh DPOF | ||
In ảnh cỡ thẻ | ||
Cài đặt in/ Thay đổi cài đặt | Báo hoàn thành lệnh in | |
Ngày in | ||
Chỉnh sửa mắt đỏ | ||
In không viền, có viền | ||
IIn dàn trang (1 ảnh, 2 ảnh, 4 ảnh, 8 ảnh/tấm, in ảnh index, in shuffle) | ||
In ông da mịn | ||
Tối ưu hóa hình ảnh | ||
Điều chỉnh độ sáng (bằng tay) | ||
My Colours (tắt hiệu ứng, in rực rỡ, in trung tính, in phim dương bản, in màu nâu, in đen trắng) | ||
Định dạng ngày | ||
Tiết kiệm điện (tắt/ bật) | ||
Ưu tiên ảnh cỡ thẻ | ||
Giữ các cài đặt in hiện tại | ||
Kết nối giao tiếp | ||
Khe cắm thẻ | 2 khe cắm (thẻ SD và CF/Microdrive) | |
Có thể xem lại ảnh trên màn hình LCD | ||
Thẻ nhớ hỗ trợ | Không có bộ điều hợp | SD / SDHC / SDXC / CF / Microdrive |
Thông qua bộ điều hợp | miniSD / miniSDHC / microSD / microSDHC / microSDXC / xD-Picture Card | |
Ổ USD Flash | Hỗ trợ | |
In trực tiếp từ máy in | USB tốc độ cao (Thiết bị kết nối Mini-B) | |
In trực tiếp từ máy ảnh (kết nối PictBridge) | USB tốc độ cao (Thiết bị kết nối loại A) | |
Thông số kỹ thuật sản phẩm | ||
Màn hình LCD | Màn hình màu TFT loại 2,7 inch (cơ chế xoay điều chỉnh) | |
Môi trường hoạt động | 5 - 40°C (41 - 104°F), 20 - 80% RH | |
Nguồn điện | Thiết bị điều hợp nguồn AC CA-CP200 B | |
Bộ pin NB-CP2L | ||
Tiêu thụ điện | 60W hoặc thấp hơn (4W hoặc thấp hơn khi ở chế độ standby) | |
Yêu cầu hệ thống |
| |
Hệ điều hành | Windows | Windows 8.1 |
Windows 7 SP1 | ||
Macintosh | Macintosh OS X 10.8 / 10.9 | |
Dung lượng đĩa | Windows | Xấp xỉ 5MB |
Macintosh | Xấp xỉ 7MB | |
Kích thước | 178 x 135 x 60,5 mm | |
Trọng lượng | 840g |
Mực in Canon KP108 + giấy Paper set KP-108IN | 670.000 VNĐ | ||